Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thời đại


temps; ère.
Thời đại Hồ Chí Minh
au temps de Ho Chi Minh
Thời đại tự do
l'ère de la liberté
Thời đại nguyên tử
l'ère atomique
âge
Thời đại đồ sắt
l'âge du fer
siècle
Thị hiếu thời đại
le goût du siècle
bệnh thời đại
le mal du siècle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.